Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:21 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 94 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 586.52 | 16,850.00 472.74 | 17,200.00 297.24 |
Đô la Canada | CAD | 17,370.00 -365.27 | 17,470.00 -444.41 | 17,840.00 -649.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,680 -1,772.97 | 26,780 -1,960.37 | 27,387 -2,275.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,221.96 -240.03 | 3,254.51 -242.45 | 3,359.72 -249.45 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,408.00 -201.29 | 3,519.00 -228.53 |
Euro | EUR | 25,470 -1,255.01 | 25,590 -1,404.96 | 26,120 -2,070.55 |
Bảng Anh | GBP | 29,455 -2,646.46 | 29,752 -2,673.20 | 30,709 -2,756.45 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.12 | 2,900.00 -305.17 | 3,060.00 -248.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 288.92 -11.25 | 300.49 -11.68 |
Yên Nhật | JPY | 158.70 0.83 | 161.80 0.65 | 165.70 -3.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.30 0.36 | 18.90 0.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,737 -4,604.28 | 80,852 -4,781.75 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,813.74 4,813.74 | 0.00 -5,718.46 | 5,422.23 -420.99 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,211.00 -60.52 | 2,283.00 -84.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 236.52 -11.30 | 261.85 -12.50 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,393.68 -324.34 | 6,649.87 -336.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,139.00 -193.77 | 2,199.00 -232.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,350.00 -1,291.67 | 17,510.00 -1,319.97 | 17,880.00 -1,554.18 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -10.59 | 653.00 -84.32 | 702.00 -63.56 |
Đô la Mỹ | USD | 23,900 -1,188.00 | 23,900 -1,218.00 | 24,200 -1,258.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.